Có 2 kết quả:
災荒 zāi huāng ㄗㄞ ㄏㄨㄤ • 灾荒 zāi huāng ㄗㄞ ㄏㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural disaster
(2) famine
(2) famine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural disaster
(2) famine
(2) famine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0